Đang chờ xổ số Miền Bắc lúc 18h00’: 29/03/2024. Còn 00:00:00 nữa
6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 49879 | |||||||||||||||||||||||||
Nhất | 61196 | |||||||||||||||||||||||||
Nhì | 55813 | 26560 | ||||||||||||||||||||||||
Ba | 66628 | 39458 | 53044 | |||||||||||||||||||||||
66883 | 94985 | 04961 | ||||||||||||||||||||||||
Tư | 0689 | 1252 | 7970 | 1626 | ||||||||||||||||||||||
Năm | 4095 | 9503 | 8586 | |||||||||||||||||||||||
7026 | 3491 | 4985 | ||||||||||||||||||||||||
Sáu | 800 | 015 | 450 | |||||||||||||||||||||||
Bảy | 07 | 82 | 98 | 90 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 03, 00, 07 | 0 | 60, 70, 00, 50, 90 | ||||||||||||||||||||||
1 | 13, 15 | 1 | 61, 91 | ||||||||||||||||||||||
2 | 28, 26, 26 | 2 | 52, 82 | ||||||||||||||||||||||
3 | 3 | 13, 83, 03 | |||||||||||||||||||||||
4 | 44 | 4 | 44 | ||||||||||||||||||||||
5 | 58, 52, 50 | 5 | 85, 95, 85, 15 | ||||||||||||||||||||||
6 | 60, 61 | 6 | 96, 26, 86, 26 | ||||||||||||||||||||||
7 | 79, 70 | 7 | 07 | ||||||||||||||||||||||
8 | 83, 85, 89, 86, 85, 82 | 8 | 28, 58, 98 | ||||||||||||||||||||||
9 | 96, 95, 91, 98, 90 | 9 | 79, 89 |
89: 20 lần | 88: 19 lần | 41: 18 lần | 51: 17 lần | 31: 16 lần |
10: 16 lần | 90: 16 lần | 99: 15 lần | 05: 15 lần | 20: 15 lần |
13: 6 lần | 34: 6 lần | 09: 6 lần | 91: 6 lần | 23: 6 lần |
72: 5 lần | 57: 5 lần | 55: 4 lần | 17: 3 lần | 01: 3 lần |
88: 3 lần | 99: 2 lần | 38: 2 lần | 79: 2 lần |
01: 21 lần | 59: 21 lần | 04: 15 lần | 76: 12 lần |
3: 104 lần | 1: 105 lần | 7: 100 lần | 6: 114 lần | 8: 126 lần |
4: 119 lần | 0: 98 lần | 9: 113 lần | 2: 100 lần | 5: 101 lần |
3: 104 lần | 4: 101 lần | 7: 97 lần | 1: 115 lần | 5: 98 lần |
9: 110 lần | 6: 115 lần | 8: 106 lần | 0: 123 lần | 2: 111 lần |
Đang chờ xổ số Miền Nam lúc 16h00’: 29/03/2024. Còn 00:00:00 nữa
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G8 | 78 | 36 | 13 |
G7 | 431 | 580 | 508 |
G6 |
6916
3503
1968
|
2289
3623
3777
|
0332
7393
2193
|
G5 | 1802 | 0316 | 3410 |
G4 |
39658
50106
70078
50181
73632
46346
57283
|
31278
51426
86114
12828
85218
02853
39988
|
24438
67414
84172
00117
32079
13687
64229
|
G3 |
48813
22784
|
18495
48242
|
18208
28703
|
G2 | 16307 | 65719 | 15514 |
G1 | 94482 | 24734 | 65872 |
GĐB | 053642 | 882923 | 252065 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 |
07, 06, 02, 03
|
|
03, 08, 08
|
1 |
13, 16
|
19, 18, 14, 16
|
14, 17, 14, 10, 13
|
2 |
|
23, 28, 26, 23
|
29
|
3 |
32, 31
|
34, 36
|
38, 32
|
4 |
42, 46
|
42
|
|
5 |
58
|
53
|
|
6 |
68
|
|
65
|
7 |
78, 78
|
78, 77
|
72, 79, 72
|
8 |
82, 84, 83, 81
|
88, 89, 80
|
87
|
9 |
|
95
|
93, 93
|
Đang chờ xổ số Miền Trung lúc 17h00’: 29/03/2024. Còn 00:00:00 nữa
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
G8 | 93 | 33 | 56 |
G7 | 559 | 502 | 119 |
G6 |
7629
2578
3071
|
4388
5577
3965
|
3345
6944
5223
|
G5 | 7583 | 4547 | 5662 |
G4 |
23086
83723
23679
32345
57948
83847
42052
|
41477
90666
85074
13638
73473
45508
86868
|
73775
66685
47802
71049
10913
85555
37627
|
G3 |
79183
58560
|
94856
00477
|
59439
66627
|
G2 | 55250 | 93710 | 60951 |
G1 | 47528 | 08080 | 01239 |
GĐB | 315683 | 900167 | 447955 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 |
|
08, 02
|
02
|
1 |
|
10
|
13, 19
|
2 |
28, 23, 29
|
|
27, 27, 23
|
3 |
|
38, 33
|
39, 39
|
4 |
47, 48, 45
|
47
|
49, 44, 45
|
5 |
50, 52, 59
|
56
|
55, 51, 55, 56
|
6 |
60
|
67, 68, 66, 65
|
62
|
7 |
79, 71, 78
|
77, 73, 74, 77, 77
|
75
|
8 |
83, 83, 86, 83
|
80, 88
|
85
|
9 |
93
|
|
|
03 | 08 | 10 | 17 | 22 | 30 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
199,484,306,400đ
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5,491,616,200đ
11
13
22
36
46
49
37
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 199,484,306,400đ | |||||||||||||||||||||||||
jackpot2 | 0 | 5,491,616,200đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 22 | 40,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 1,743 | 500,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 38,373 | 50,000đ |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
20,891,137,000đ
04
12
19
23
36
41
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 20,891,137,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 39 | 10,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 1,447 | 300,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 23,264 | 30,000đ |
Xổ số miền Bắc hay xổ số Thủ đô mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, xổ số Tp. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketquaxoso1.net