Đang chờ xổ số Miền Bắc lúc 18h00’: 20/04/2024. Còn 00:00:00 nữa
5KH-1KH-10KH-3KH-2KH-18KH-9KH-12KH | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 30147 | |||||||||||||||||||||||||
Nhất | 37755 | |||||||||||||||||||||||||
Nhì | 61413 | 89550 | ||||||||||||||||||||||||
Ba | 20904 | 51761 | 51163 | |||||||||||||||||||||||
31983 | 91022 | 78447 | ||||||||||||||||||||||||
Tư | 5498 | 3294 | 6720 | 2059 | ||||||||||||||||||||||
Năm | 4679 | 0615 | 6473 | |||||||||||||||||||||||
3807 | 2132 | 0360 | ||||||||||||||||||||||||
Sáu | 567 | 190 | 316 | |||||||||||||||||||||||
Bảy | 15 | 61 | 05 | 32 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 04, 07, 05 | 0 | 50, 20, 60, 90 | ||||||||||||||||||||||
1 | 13, 15, 16, 15 | 1 | 61, 61 | ||||||||||||||||||||||
2 | 22, 20 | 2 | 22, 32, 32 | ||||||||||||||||||||||
3 | 32, 32 | 3 | 13, 63, 83, 73 | ||||||||||||||||||||||
4 | 47, 47 | 4 | 04, 94 | ||||||||||||||||||||||
5 | 55, 50, 59 | 5 | 55, 15, 15, 05 | ||||||||||||||||||||||
6 | 61, 63, 60, 67, 61 | 6 | 16 | ||||||||||||||||||||||
7 | 79, 73 | 7 | 47, 47, 07, 67 | ||||||||||||||||||||||
8 | 83 | 8 | 98 | ||||||||||||||||||||||
9 | 98, 94, 90 | 9 | 59, 79 |
89: 20 lần | 88: 19 lần | 41: 18 lần | 51: 17 lần | 31: 16 lần |
10: 16 lần | 90: 16 lần | 99: 15 lần | 05: 15 lần | 20: 15 lần |
13: 6 lần | 34: 6 lần | 09: 6 lần | 91: 6 lần | 23: 6 lần |
72: 5 lần | 57: 5 lần | 55: 4 lần | 17: 3 lần | 01: 3 lần |
88: 3 lần | 99: 2 lần | 38: 2 lần | 79: 2 lần |
01: 21 lần | 59: 21 lần | 04: 15 lần | 76: 12 lần |
3: 104 lần | 1: 105 lần | 7: 100 lần | 6: 114 lần | 8: 126 lần |
4: 119 lần | 0: 98 lần | 9: 113 lần | 2: 100 lần | 5: 101 lần |
3: 104 lần | 4: 101 lần | 7: 97 lần | 1: 115 lần | 5: 98 lần |
9: 110 lần | 6: 115 lần | 8: 106 lần | 0: 123 lần | 2: 111 lần |
Đang chờ xổ số Miền Nam lúc 16h00’: 20/04/2024. Còn 00:00:00 nữa
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G8 | 35 | 94 | 21 |
G7 | 190 | 329 | 389 |
G6 |
3914
4489
4191
|
0078
3225
3115
|
7772
5295
3869
|
G5 | 2524 | 0037 | 5003 |
G4 |
46147
80798
95456
53243
77598
28788
85601
|
49746
48827
01956
75626
24924
08285
66044
|
53297
45314
87007
06649
49396
99009
58555
|
G3 |
28640
61472
|
78499
54419
|
10114
38391
|
G2 | 06394 | 55890 | 05996 |
G1 | 98034 | 25639 | 40772 |
GĐB | 529215 | 516068 | 037856 |
Đầu | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 |
01
|
|
09, 07, 03
|
1 |
15, 14
|
19, 15
|
14, 14
|
2 |
24
|
24, 26, 27, 25, 29
|
21
|
3 |
34, 35
|
39, 37
|
|
4 |
40, 43, 47
|
44, 46
|
49
|
5 |
56
|
56
|
56, 55
|
6 |
|
68
|
69
|
7 |
72
|
78
|
72, 72
|
8 |
88, 89
|
85
|
89
|
9 |
94, 98, 98, 91, 90
|
90, 99, 94
|
96, 91, 96, 97, 95
|
Đang chờ xổ số Miền Trung lúc 17h00’: 20/04/2024. Còn 00:00:00 nữa
Thứ hai | Phú Yên | T.T. Huế |
G8 | 59 | 21 |
G7 | 738 | 917 |
G6 |
3242
7637
4307
|
6880
8704
0429
|
G5 | 5053 | 1827 |
G4 |
10643
14362
79922
62509
82142
53185
43529
|
48859
69565
16516
26176
75209
57151
78391
|
G3 |
90203
30371
|
21526
98065
|
G2 | 52560 | 09657 |
G1 | 05277 | 87671 |
GĐB | 905943 | 727772 |
Đầu | Phú Yên | T.T. Huế |
---|---|---|
0 |
03, 09, 07
|
09, 04
|
1 |
|
16, 17
|
2 |
29, 22
|
26, 27, 29, 21
|
3 |
37, 38
|
|
4 |
43, 42, 43, 42
|
|
5 |
53, 59
|
57, 51, 59
|
6 |
60, 62
|
65, 65
|
7 |
77, 71
|
72, 71, 76
|
8 |
85
|
80
|
9 |
|
91
|
03 | 08 | 10 | 17 | 22 | 30 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
199,484,306,400đ
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5,491,616,200đ
11
13
22
36
46
49
37
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 199,484,306,400đ | |||||||||||||||||||||||||
jackpot2 | 0 | 5,491,616,200đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 22 | 40,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 1,743 | 500,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 38,373 | 50,000đ |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
20,891,137,000đ
04
12
19
23
36
41
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 20,891,137,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 39 | 10,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 1,447 | 300,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 23,264 | 30,000đ |
Xổ số miền Bắc hay xổ số Thủ đô mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, xổ số Tp. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketquaxoso1.net